Có 2 kết quả:

着魔 zháo mó ㄓㄠˊ ㄇㄛˊ著魔 zháo mó ㄓㄠˊ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) obsessed
(2) bewitched
(3) enchanted
(4) as if possessed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) obsessed
(2) bewitched
(3) enchanted
(4) as if possessed

Bình luận 0