Có 2 kết quả:
着魔 zháo mó ㄓㄠˊ ㄇㄛˊ • 著魔 zháo mó ㄓㄠˊ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obsessed
(2) bewitched
(3) enchanted
(4) as if possessed
(2) bewitched
(3) enchanted
(4) as if possessed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obsessed
(2) bewitched
(3) enchanted
(4) as if possessed
(2) bewitched
(3) enchanted
(4) as if possessed
Bình luận 0